"Thay tên đổi họ" - Chiêu bài lắp ráp và chuyển tải bất hợp pháp
TÓM TẮT
Sau khi đã nắm rõ "luật chơi" khắt khe từ Washington và Brussels tại Bài 2, chúng ta cần bước vào bên trong các xưởng sản xuất và các hải cảng để chứng kiến cách mà dòng chảy thương mại bị uốn cong. Bài viết này sẽ mổ xẻ hai thủ đoạn phổ biến nhất: chiến lược "nhà máy tuốc nơ vít" và mạng lưới chuyển tải bất hợp pháp – những hành vi đang đặt Việt Nam vào tâm điểm của các cuộc điều tra quốc tế năm 2025.
1. CHIẾN THUẬT "NHÀ MÁY TUỐC NƠ VÍT": KHI LẮP RÁP LÀ MỘT NGHỆ THUẬT LÁCH LUẬT
Thuật ngữ “nhà máy tuốc nơ vít” (screwdriver plants) vốn xuất hiện từ thập niên 1980 để mô tả các cơ sở sản xuất chỉ thực hiện công đoạn lắp ráp cuối cùng, không tạo ra giá trị gia tăng đáng kể.
Trong bối cảnh bảo hộ thương mại tăng mạnh từ 2023–2025, mô hình này đã “tiến hóa”:
• Từ các xưởng cơ khí nhỏ → sang các dây chuyền lắp ráp điện tử, pin năng lượng, thiết bị gia dụng.
• Từ lắp ráp thủ công → sang lắp ráp bán tự động.
• Từ quy mô vài chục công nhân → đến hàng trăm công nhân nhưng vẫn không tạo ra giá trị thực chất.
Điểm chung: mục đích duy nhất là thay đổi nhãn mác xuất xứ để né thuế.
1.1. Bản chất của sự lắp ráp "hời hợt"
Theo Mục 781(b) của Đạo luật Thuế quan 1930 (Hoa Kỳ), một sản phẩm hoàn thiện tại nước thứ ba (ví dụ Việt Nam) sẽ bị coi là lẩn tránh nếu quy trình sản xuất tại nước đó bị đánh giá là “nhỏ hoặc không đáng kể” (minor or insignificant).
Điều quan trọng là:
DOC không quan tâm doanh nghiệp có “lắp ráp” hay không — họ quan tâm lắp ráp đó có “thực chất” hay không.
Để đánh giá, DOC sử dụng 5 tiêu chí định lượng, tạo thành một “lưới lọc” rất khắt khe.
(1) Mức độ đầu tư (Level of Investment)
DOC sẽ so sánh:
- Tổng vốn đầu tư vào nhà xưởng, máy móc, thiết bị tại Việt Nam
so với
- Mức đầu tư cần thiết để sản xuất nguyên liệu đầu vào tại quốc gia bị áp thuế gốc.
Nếu doanh nghiệp:
- Thuê nhà xưởng tạm,
- Sử dụng máy móc cầm tay,
- Không có dây chuyền sản xuất hoàn chỉnh,
- Không có hệ thống kiểm soát chất lượng,
→ DOC sẽ kết luận quy trình sản xuất không đủ thực chất.
Ví dụ thực tế:
Trong một vụ điều tra về tủ gỗ, DOC phát hiện nhà máy tại Việt Nam chỉ có 12 công nhân và vài máy bắn đinh, nhưng xuất khẩu hơn 80 triệu USD/năm. Kết luận: lẩn tránh.
(2) Nghiên cứu và Phát triển (R&D)
Nếu:
- Bản vẽ kỹ thuật,
- Quy trình công nghệ,
- Phần mềm điều khiển,
- Tài sản trí tuệ cốt lõi
vẫn nằm ở quốc gia bị áp thuế (như Trung Quốc), thì quy trình tại Việt Nam bị coi là phụ trợ, không độc lập.
DOC xem đây là dấu hiệu cho thấy:
“Nhà máy tại Việt Nam chỉ là trạm trung chuyển, không phải cơ sở sản xuất thực sự.”
(3) Bản chất quy trình sản xuất (Nature of Production Process)
DOC sẽ “mổ xẻ” từng công đoạn:
- Vặn ốc
- Dán nhãn
- Lắp khung
- Sơn phủ
- Ép nhiệt nhẹ
- Kiểm tra ngoại quan
Nếu các công đoạn này không tạo ra sự chuyển đổi đáng kể về tính chất, chức năng hoặc cấu trúc, chúng bị coi là gia công hời hợt.
Ví dụ:
Trong vụ gỗ dán (plywood), DOC kết luận rằng việc ép nhiệt nhẹ các lớp veneer nhập khẩu từ Trung Quốc không đủ để tạo ra sản phẩm mới, nên áp thuế chống lẩn tránh lên toàn bộ ngành.
(4) Quy mô cơ sở sản xuất (Extent of Facilities)
DOC sẽ đánh giá:
- Số lượng nhân công
- Diện tích nhà xưởng
- Công suất máy móc
- Số ca sản xuất
- Năng lực kho bãi
và đối chiếu với kim ngạch xuất khẩu.
Nếu:
- Nhà máy nhỏ,
- Nhân công ít,
- Máy móc đơn giản,
nhưng xuất khẩu hàng trăm triệu USD → bất hợp lý → dấu hiệu lẩn tránh.
(5) Tỷ lệ giá trị gia tăng (Value Added)
Đây là tiêu chí “đinh”.
Nếu giá trị gia tăng tại Việt Nam không đạt mức tối thiểu, sản phẩm sẽ bị coi là lẩn tránh.
- EU thường yêu cầu ≥ 25%.
- Mỹ sử dụng phương pháp chi phí thay thế (surrogate value) đối với các nước NME như Việt Nam.
Nếu doanh nghiệp chỉ lắp ráp đơn giản, giá trị gia tăng thường < 10%, không đủ để vượt qua tiêu chí này..
1.2. Ranh giới mong manh với "Chuyển đổi cơ bản"
Một trong những thách thức lớn nhất là xung đột tiêu chuẩn giữa hai cơ quan của Hoa Kỳ:
- CBP (Hải quan)
- DOC (Phòng vệ thương mại)
Hai cơ quan này không dùng chung tiêu chí, dẫn đến tình trạng:
“Đúng luật hải quan nhưng vẫn bị đánh thuế trừng phạt.”
CBP – Tiêu chuẩn “Chuyển đổi cơ bản” (Substantial Transformation)
CBP chỉ cần xem xét:
- Sản phẩm có tên gọi mới không?
- Công dụng có thay đổi không?
- Đặc tính có khác biệt không?
Nếu có → CBP công nhận Made in Vietnam.
Ví dụ:
- Lắp ráp linh kiện thành sản phẩm hoàn chỉnh → được coi là chuyển đổi cơ bản.
- Dán nhãn, đóng gói → không được coi là chuyển đổi.
DOC – Tiêu chuẩn “Chống lẩn tránh” (Anti-Circumvention)
DOC không bị ràng buộc bởi CBP.
Ngay cả khi CBP công nhận xuất xứ Việt Nam, DOC vẫn có thể kết luận:
- Quy trình sản xuất tại Việt Nam nhỏ hoặc không đáng kể,
- Giá trị gia tăng thấp,
- Công nghệ không độc lập,
- Đầu tư không đủ.
Và áp mức thuế của quốc gia gốc (thường là Trung Quốc).
Hệ quả: “Đúng luật nhưng vẫn phá sản”
Doanh nghiệp có thể:
- Dán nhãn đúng,
- Khai báo đúng,
- Tuân thủ quy định hải quan,
nhưng vẫn bị DOC áp thuế 100–300%.
Điều này đã xảy ra trong:
- Vụ thép cán nguội
- Vụ thép chống ăn mòn
- Vụ tủ gỗ
- Vụ gỗ dán
- Vụ pin năng lượng mặt trời
Nhiều doanh nghiệp Việt Nam phá sản dù không hề gian lận, chỉ vì không hiểu sự khác biệt giữa hai tiêu chuẩn.
2. MẠNG LƯỚI CHUYỂN TẢI (TRANSSHIPMENT): TRÒ CHƠI TRỐN TÌM TẠI CỬA KHẨU
Khác với lắp ráp, chuyển tải bất hợp pháp (illegal transshipment) là hành vi gian lận thương mại trắng trợn và trực diện hơn. Trong hình thái này, hàng hóa thực chất không hề được gia công tại nước trung gian mà chỉ mượn đường để thay đổi "nhân thân".
2.1. Các kỹ thuật "rửa xuất xứ" tinh vi
Trong giai đoạn trước 2020, chuyển tải thường diễn ra khá thô sơ: hàng hóa từ Trung Quốc được đưa sang Việt Nam, dán nhãn mới rồi xuất đi Mỹ. Tuy nhiên, từ 2023–2025, khi hệ thống giám sát thương mại toàn cầu trở nên dày đặc, hành vi chuyển tải đã nâng cấp lên một cấp độ tinh vi hơn, kết hợp giữa logistics, công nghệ, và gian lận chứng từ.
Dưới đây là ba kỹ thuật phổ biến nhất.
(1) Lợi dụng khu thương mại tự do (FTZs) – “Rửa xuất xứ” trong bóng tối
Các khu thương mại tự do (Free Trade Zones – FTZs) hoặc kho ngoại quan là nơi hàng hóa được phép:
- Lưu trữ
- Phân loại
- Đóng gói
- Chuyển tải
mà không bị coi là nhập khẩu chính thức.
Điều này tạo ra một “vùng xám” pháp lý, nơi hàng hóa có thể:
- Được dỡ ra khỏi container,
- Thay đổi bao bì,
- Thay đổi nhãn mác,
- Thay đổi mã HS,
- Sau đó tái xuất đi Mỹ hoặc EU.
Không có bất kỳ công đoạn sản xuất nào diễn ra, nhưng hàng hóa lại mang danh nghĩa “Made in Vietnam”.
Ví dụ điển hình:
Trong một vụ việc năm 2024, Hải quan Việt Nam phát hiện một lô hàng thiết bị điện tử trị giá hơn 200 tỷ đồng được nhập từ Trung Quốc vào kho ngoại quan tại Hải Phòng. Sau khi thay đổi bao bì và nhãn mác, lô hàng được tái xuất sang Mỹ với C/O Việt Nam. Đây là mô hình chuyển tải điển hình.
(2) Làm giả bộ chứng từ (Document Fraud) – “Hóa phép” bằng giấy tờ
Đây là kỹ thuật tinh vi nhất và khó phát hiện nhất.
Các đường dây logistics ngầm cung cấp dịch vụ:
- Làm giả C/O (Certificate of Origin)
- Làm giả hóa đơn thương mại
- Làm giả vận đơn đường biển (Bill of Lading)
- Làm giả tờ khai hải quan
- Làm giả hồ sơ kiểm định chất lượng
Mục tiêu là xóa sạch dấu vết của quốc gia bị áp thuế gốc.
Các chứng từ giả thường được tạo ra bằng:
- Phần mềm chỉnh sửa PDF chuyên dụng
- Mạng lưới nhân sự nội bộ tại doanh nghiệp logistics
- Các công ty “vỏ bọc” đăng ký tại Việt Nam
- Các đại lý vận tải biển nhỏ lẻ
Một số đường dây còn sử dụng công ty ma để phát hành hóa đơn nội địa, tạo ra “vỏ bọc” rằng hàng hóa đã được mua bán trong nước trước khi xuất khẩu.
(3) Chuyển tải qua bên thứ ba (Third-party Routing) – Làm nhiễu thuật toán truy vết
Để tránh bị phát hiện, hàng hóa không đi theo tuyến đường trực tiếp:
Trung Quốc → Việt Nam → Mỹ
mà đi theo tuyến phức tạp hơn:
Trung Quốc → Malaysia → Việt Nam → Mexico → Mỹ
hoặc:
Trung Quốc → UAE → Thổ Nhĩ Kỳ → Việt Nam → EU
Mục đích:
- Làm nhiễu dữ liệu thương mại
- Tạo ra “độ trễ” trong dòng chảy hàng hóa
- Tránh bị AI gắn cờ nghi ngờ
- Tạo cảm giác hàng hóa có nguồn gốc từ nhiều quốc gia khác nhau
Một số đường dây còn sử dụng tàu trung chuyển (feeder vessels) để chia nhỏ lô hàng, khiến việc truy vết trở nên khó khăn hơn.
2.2. Sự can thiệp của thám tử thương mại
Để đối phó với các kỹ thuật chuyển tải ngày càng tinh vi, các cơ quan điều tra quốc tế như DOC (Mỹ), CBP (Hải quan Mỹ), OLAF (Châu Âu) và WCO (Tổ chức Hải quan Thế giới) đã triển khai hệ thống giám sát dựa trên:
- Big Data
- AI phân tích bất thường
- Mô hình thương mại (Pattern of Trade)
- Dữ liệu vệ tinh
- Dữ liệu AIS của tàu biển
Hệ thống này hoạt động như một “thám tử thương mại” tự động, liên tục quét dữ liệu toàn cầu để phát hiện hành vi lẩn tránh.
(1) Cảnh báo đột biến – Khi dữ liệu “lên tiếng”
AI sẽ tự động gắn cờ nghi ngờ nếu phát hiện:
- Xuất khẩu từ Trung Quốc sang Việt Nam tăng đột biến
đồng thời
- Xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ tăng tương ứng
ngay sau khi Mỹ áp thuế lên Trung Quốc.
Đây là mô hình “đột biến song song” (parallel spike), được coi là dấu hiệu mạnh nhất của hành vi chuyển tải.
Ví dụ:
Sau khi Mỹ áp thuế lên pin năng lượng mặt trời Trung Quốc năm 2024:
- Xuất khẩu pin từ Trung Quốc sang Việt Nam tăng 320%
- Xuất khẩu pin từ Việt Nam sang Mỹ tăng 290%
DOC lập tức mở điều tra chống lẩn tránh.
(2) Kiểm tra năng lực sản xuất (Capacity Check)
Đây là công cụ “đinh” của DOC.
Cơ quan điều tra sẽ:
- Thu thập dữ liệu về năng lực sản xuất của các nhà máy tại Việt Nam
- Đối chiếu với kim ngạch xuất khẩu thực tế
- So sánh với mức tiêu thụ điện, lao động, nguyên liệu
Nếu:
- Năng lực sản xuất tối đa = 50.000 tấn/năm
- Nhưng xuất khẩu = 200.000 tấn/năm
→ Không thể giải thích bằng sản xuất nội địa → chuyển tải.
Ví dụ:
Trong vụ thép cán nguội, DOC phát hiện:
- Một nhà máy tại Việt Nam chỉ có 2 dây chuyền cán nguội
- Công suất tối đa 150.000 tấn/năm
- Nhưng xuất khẩu sang Mỹ 450.000 tấn/năm
Kết luận: 100% lẩn tránh.
(3) Dữ liệu thực thi tại Việt Nam – Con số biết nói
Theo báo cáo của Tổng cục Hải quan Việt Nam:
- 17.297 vụ vi phạm buôn lậu, gian lận thương mại, hàng giả
- 21.751 tỷ đồng giá trị hàng hóa vi phạm
- Một phần lớn liên quan đến mượn xuất xứ Việt Nam để lẩn tránh thuế quốc tế
Con số này cho thấy:
- Việt Nam đang trở thành điểm nóng của các đường dây chuyển tải
- Các cơ quan quốc tế đang tăng cường giám sát
- Nguy cơ bị áp thuế trừng phạt theo ngành là rất lớn
3. VỤ VIỆC GỖ DÁN (PLYWOOD): PHÂN TÍCH CASE STUDY ĐIỂN HÌNH
Vụ điều tra chống bán phá giá (AD) và chống trợ cấp (CVD) đối với gỗ dán cứng (hardwood plywood) nhắm vào Việt Nam năm 2025 — mã vụ việc A-552-851 và C-552-852 — được xem là một trong những vụ kiện có tính bước ngoặt nhất trong lịch sử phòng vệ thương mại giữa Việt Nam và Hoa Kỳ.
Không chỉ vì quy mô lớn (gần 100 doanh nghiệp bị điều tra), mà còn vì cách tiếp cận mới của DOC, đặc biệt là việc áp dụng lý thuyết “trợ cấp xuyên quốc gia” và việc tận dụng quy chế NME để đẩy biên độ thuế lên mức “hủy diệt”.
3.1. Diễn biến và nội dung cáo buộc
Khởi xướng vụ kiện
Ngày 11/06/2024, DOC chính thức khởi xướng điều tra dựa trên đơn kiện của Hiệp hội Thương mại Công bằng với gỗ dán cứng Hoa Kỳ (Coalition for Fair Trade in Hardwood Plywood). Đây là hiệp hội từng thành công trong nhiều vụ kiện chống Trung Quốc, và lần này họ chuyển mục tiêu sang Việt Nam.
Hành vi bị cáo buộc
DOC cáo buộc rằng:
- Gần 100 doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu ván bóc (veneer) từ Trung Quốc.
- Veneer là mặt hàng đang bị Mỹ áp thuế AD/CVD rất cao (trên 200%).
- Tại Việt Nam, doanh nghiệp chỉ thực hiện các công đoạn đơn giản:
- Ép các lớp veneer
- Trà nhám
- Phủ keo
- Hoàn thiện bề mặt
- Các công đoạn này bị coi là “gia công hời hợt”, không tạo ra giá trị gia tăng đáng kể.
DOC cho rằng:
“Việt Nam đang trở thành trạm trung chuyển để veneer Trung Quốc ‘thay tên đổi họ’ thành plywood Việt Nam.”
Điểm mới nguy hiểm: Lý thuyết “Trợ cấp xuyên quốc gia”
Đây là điểm khiến vụ việc trở nên đặc biệt nghiêm trọng.
DOC đặt câu hỏi:
- Nếu Chính phủ Trung Quốc kiểm soát nguồn cung veneer,
- Và veneer chiếm tỷ trọng lớn trong giá thành plywood,
- Thì liệu doanh nghiệp Việt Nam có đang gián tiếp hưởng lợi từ trợ cấp của Trung Quốc?
Nếu DOC kết luận có, thì:
- Việt Nam có thể bị áp thuế CVD ngay cả khi Chính phủ Việt Nam không trợ cấp.
- Đây là tiền lệ cực kỳ nguy hiểm cho các ngành khác như thép, pin, đồ gỗ, điện tử.
Nói cách khác:
“Doanh nghiệp Việt Nam có thể bị trừng phạt vì chính sách của nước khác.”
3.2. Hệ quả tài chính và "Cái bẫy" Phi thị trường (NME)
Việt Nam bị duy trì quy chế NME
Tháng 8/2024, Hoa Kỳ quyết định tiếp tục coi Việt Nam là nền kinh tế phi thị trường (NME). Điều này khiến vụ gỗ dán trở thành “cơn ác mộng” đối với doanh nghiệp Việt.
Trong cơ chế NME:
- DOC không sử dụng chi phí thực tế của doanh nghiệp Việt Nam.
- Thay vào đó, họ chọn một quốc gia thay thế (surrogate country) để tính chi phí.
Quốc gia thay thế: Indonesia
DOC đề xuất sử dụng Indonesia làm quốc gia thay thế.
Vấn đề là:
- Chi phí lao động cao hơn
- Chi phí năng lượng cao hơn
- Chi phí gỗ nguyên liệu cao hơn
- Chi phí vận hành cao hơn
→ Khi áp vào mô hình tính toán, biên độ phá giá bị đẩy lên rất cao.
Biên độ thuế “hủy diệt”
Kết quả sơ bộ:
- Biên độ phá giá cáo buộc: 138,04% – 152,41%
- Thuế chống trợ cấp có thể bổ sung thêm 20–40%
- Tổng thuế có thể vượt 180–200%
Đối với doanh nghiệp không hợp tác:
- Không nộp đơn xin hưởng thuế suất riêng rẽ trong 21 ngày
- Không trả lời đầy đủ bảng câu hỏi
- Không cung cấp dữ liệu kế toán gốc
→ DOC áp mức thuế toàn quốc cao nhất.
Điều này đồng nghĩa:
“Doanh nghiệp mất trắng thị trường Mỹ chỉ sau một đêm.”
Tác động lan tỏa
Vụ gỗ dán 2025 tạo ra hiệu ứng domino:
- Các ngành sử dụng nguyên liệu Trung Quốc đều bị soi xét
- Các doanh nghiệp FDI “vặn tuốc-nơ-vít” bị đưa vào tầm ngắm
- Các ngành như tủ gỗ, ghế gỗ, MDF, HDF có nguy cơ bị điều tra tiếp theo
- Mỹ và EU tăng cường kiểm tra năng lực sản xuất thực tế tại Việt Nam.
4. THÁCH THỨC MỚI TRONG KỶ NGUYÊN THƯƠNG MẠI ĐỐI ỨNG 2025
Năm 2025 đánh dấu sự xuất hiện của một loạt sắc lệnh thuế đối ứng mới từ Hoa Kỳ, làm thay đổi hoàn toàn bài toán lợi ích – chi phí của hành vi lẩn tránh.
Nếu như trước đây, doanh nghiệp có thể “đánh cược” bằng cách chuyển tải hoặc lắp ráp sơ sài để né thuế, thì từ 2025 trở đi, hành vi này trở thành một canh bạc tự sát.
4.1. Ma trận thuế đối ứng 2025
Thuế đối ứng chung 20%
Theo Sắc lệnh Hành pháp 14257 (02/04/2025):
- Mỹ áp mức thuế đối ứng 20% lên hầu hết hàng hóa xuất xứ từ Việt Nam.
- Đây là mức thuế “nền”, áp dụng ngay cả khi doanh nghiệp không vi phạm.
Lối thoát duy nhất: “Đối tác có định hướng tương đồng”
Việt Nam đang đàm phán để một số ngành hàng được đưa vào Phụ lục III của Sắc lệnh 14356, nhằm hưởng mức thuế 0%.
Nhưng điều kiện tiên quyết:
- Việt Nam phải chứng minh năng lực kiểm soát hàng hóa trung chuyển
- Phải ngăn chặn hàng hóa từ nước thứ ba “đội lốt” Việt Nam
- Phải minh bạch chuỗi cung ứng và dữ liệu xuất xứ
Nói cách khác:
“Muốn được ưu đãi, Việt Nam phải chứng minh mình không phải là điểm trung chuyển của Trung Quốc.”
Hình phạt chuyển tải 40% – Cú đấm thứ hai
Một quy định mới cực kỳ khắc nghiệt:
- Nếu lô hàng bị phát hiện chuyển tải → bị phạt thêm 40%
- Thuế đối ứng 20% + phạt chuyển tải 40% + thuế AD/CVD gốc
→ Tổng thuế có thể vượt 200%
Điều này khiến hành vi lẩn tránh:
- Không còn là chiến thuật tối ưu hóa lợi nhuận
- Mà trở thành hành vi tự sát kinh tế.
4.2. Sự sàng lọc của dòng vốn FDI
Làn sóng điều tra lẩn tránh năm 2025 đang tạo ra một bộ lọc tự nhiên đối với dòng vốn FDI vào Việt Nam.
FDI “ảo” bị loại bỏ
Các dự án:
- Thuê nhà xưởng tạm
- Lắp ráp đơn giản
- Không đầu tư công nghệ
- Không tạo giá trị gia tăng
- Chỉ nhằm mục đích né thuế Mỹ/EU
→ Không còn khả năng tồn tại.
FDI thực chất được khuyến khích
Nhà đầu tư buộc phải:
- Xây dựng chuỗi cung ứng nội địa
- Đầu tư máy móc, công nghệ
- Chuyển giao kỹ thuật
- Tăng tỷ lệ nội địa hóa
- Minh bạch hóa nguồn gốc nguyên liệu
Đây là cơ hội để Việt Nam:
- Nâng cấp nền sản xuất
- Thu hút FDI chất lượng cao
- Giảm phụ thuộc vào Trung Quốc
- Tăng khả năng chống chịu trước các cuộc điều tra PVTM
Tác động dài hạn
- Việt Nam sẽ bước vào giai đoạn “lọc FDI” mạnh nhất trong 20 năm qua
- Các ngành có nguy cơ cao (gỗ, thép, pin, điện tử) sẽ bị giám sát đặc biệt
- Doanh nghiệp Việt phải chuyển từ “tuân thủ hình thức” sang “tuân thủ thực chất”.
5. KẾT LUẬN: KHI "NHÃN MÁC" KHÔNG CÒN LÀ LÁ CHẮN
Trong suốt hơn một thập kỷ, chiến lược “thay tên đổi họ” thông qua lắp ráp hời hợt và chuyển tải bất hợp pháp đã được nhiều doanh nghiệp coi như một lối thoát ngắn hạn để né tránh các biện pháp phòng vệ thương mại. Tuy nhiên, bước sang năm 2025, chiến lược này đã đi vào ngõ cụt. Không phải vì doanh nghiệp không còn sáng tạo, mà vì các thuật toán điều tra, hệ thống dữ liệu lớn (Big Data) và các sắc lệnh thuế quan thế hệ mới đã khiến mọi hành vi mập mờ trở nên dễ dàng bị phát hiện hơn bao giờ hết.
Việc Hoa Kỳ duy trì Việt Nam trong danh sách Nền kinh tế phi thị trường (NME) và đồng thời áp mức thuế đối ứng 20% không chỉ là một quyết định kỹ thuật. Đó là một thông điệp chính trị – kinh tế rõ ràng:
Trong kỷ nguyên thương mại số, sự mập mờ không còn là chiến lược sống sót; nó là kẻ thù của tăng trưởng bền vững.
5.1. “Made in Vietnam” không còn là tấm hộ chiếu miễn dịch
Trong giai đoạn 2010–2020, nhãn “Made in Vietnam” từng là lợi thế lớn:
- Thuế MFN thấp
- Hưởng ưu đãi từ các FTA
- Không bị soi xét như Trung Quốc
- Được xem là điểm đến FDI an toàn
Nhưng từ 2023–2025, bối cảnh đã thay đổi hoàn toàn:
- Mỹ và EU tăng cường điều tra lẩn tránh
- Các vụ kiện AD/CVD nhắm vào Việt Nam tăng mạnh
- Các thuật toán phân tích dòng chảy thương mại hoạt động 24/7
- Các sắc lệnh thuế đối ứng mới khiến mọi hành vi chuyển tải trở nên rủi ro hơn
Trong trật tự thương mại mới, nhãn mác không còn là bằng chứng của xuất xứ, mà chỉ là một phần nhỏ trong hệ sinh thái minh bạch mà doanh nghiệp phải xây dựng.
5.2. Giá trị của một lô hàng nằm ở dữ liệu – không nằm ở con dấu
Trong quá khứ, doanh nghiệp có thể dựa vào:
- C/O mẫu D, E, AK, CPTPP
- Hóa đơn thương mại
- Tờ khai hải quan
để chứng minh xuất xứ. Nhưng từ 2025 trở đi, các cơ quan điều tra quốc tế không còn tin vào giấy tờ. Họ tin vào dữ liệu gốc.
Hai trụ cột dữ liệu quan trọng nhất là:
(1) Hệ thống kế toán IFRS – “xương sống” của minh bạch tài chính
IFRS không chỉ là chuẩn mực kế toán; nó là:
- Công cụ đối chiếu chi phí – nguyên liệu – sản lượng
- Bằng chứng về tính thực chất của hoạt động sản xuất
- Cơ sở để DOC kiểm tra giá trị gia tăng
- Tấm gương phản chiếu trung thực năng lực sản xuất của doanh nghiệp
Doanh nghiệp không thể “lắp ráp hời hợt” nếu hệ thống IFRS được vận hành đúng chuẩn.
(2) Blockchain quốc gia (NDAChain) – “hộ chiếu số” của chuỗi cung ứng
Trong kỷ nguyên điều tra số hóa, Blockchain trở thành:
- Sổ cái bất biến ghi lại mọi giao dịch nguyên liệu
- Bằng chứng không thể chỉnh sửa về nguồn gốc
- Công cụ để chứng minh không có chuyển tải
- Nền tảng để xác thực từng công đoạn sản xuất
Một lô hàng có thể bị nghi ngờ nếu giấy tờ không khớp, nhưng Blockchain thì không thể bị làm giả.
5.3. Minh bạch 100% chuỗi giá trị – Điều kiện để biến “bàn tay sắt” thành đòn bẩy
Các biện pháp phòng vệ thương mại, dù khắc nghiệt, không phải là rào cản tuyệt đối. Đối với những doanh nghiệp đầu tư thực chất, chúng lại trở thành lá chắn bảo vệ trước cạnh tranh không lành mạnh.
Doanh nghiệp Việt Nam chỉ có thể vượt qua giai đoạn 2025–2030 nếu:
- Tăng tỷ lệ nội địa hóa
- Đầu tư công nghệ thay vì lắp ráp
- Minh bạch hóa toàn bộ chuỗi cung ứng
- Áp dụng IFRS và hệ thống truy xuất.
Nguồn trích dẫn
1. PREVENTING THE ANTI-CIRCUMVENTION INSTRUMENT FROM UNDERMINING DEVELOPMENT THROUGH INVESTMENT | International & Comparative Law Quarterly, https://www.cambridge.org/core/journals/international-and-comparative-law-quarterly/article/preventing-the-anticircumvention-instrument-from-undermining-development-through-investment/1E864FDCBD040ADE326F4967D3D4250C
2. Quy định pháp luật về điều tra chống lẩn tránh thuế phòng vệ ..., https://phaply.net.vn/quy-dinh-phap-luat-ve-dieu-tra-chong-lan-tranh-thue-phong-ve-thuong-mai-cua-hoa-ky-va-nhung-thuc-te-phap-ly-doanh-nghiep-viet-can-dac-biet-luu-y-a255789.html
3. 1 Circumvention, Evasion, and Enforcement of Antidumping and Countervailing Duty Orders Before Commerce and Customs - Court of International Trade, https://www.cit.uscourts.gov/sites/cit/files/CIT22_Circumvention%2CEvasion%2CEnforcement_Antidumping_Countervailing_Orders.pdf
4. Certain Paper Plates From the People's Republic of China: Initiation of Circumvention Inquires on the Antidumping and Countervailing Duty Orders - Federal Register, https://www.federalregister.gov/documents/2025/08/22/2025-16164/certain-paper-plates-from-the-peoples-republic-of-china-initiation-of-circumvention-inquires-on-the
5. APEC TRAINING COURSE ON ANTI-DUMPING, https://www.apec.org/docs/default-source/publications/2008/7/apec-training-course-on-anti-dumping/toc/session-3-imposing-disciplines-on-the-application-of-antidumping-measures-key-wto-decisions-emerging.pdf
6. How to Understand Substantial Transformation in a Country of Origin Determination, https://www.amundsendavislaw.com/alert-how-to-understand-substantial-transformation-in-a-country-of-origin-determination
7. Country of Origin (Customs) - Nakachi Eckhardt & Jacobson, https://www.tradelawcounsel.com/country-of-origin
8. Rules of Origin: Substantial Transformation - International Trade Administration, https://www.trade.gov/rules-origin-substantial-transformation
9. United States Initiates Anti-Dumping and Countervailing Duty ..., https://aslgate.com/united-states-initiates-anti-dumping-and-countervailing-duty-investigations-on-vietnamese-plywood/
10. Anti-Dumping Circumvention in the EU and the US: Is There a Future For Multilateral Provisions Under the WTO?, https://ir.lawnet.fordham.edu/cgi/viewcontent.cgi?article=1192&context=jcfl
11. EU anti-circumvention rules : do they beat the alternative? - Cadmus (EUI), https://cadmus.eui.eu/entities/publication/18b23a20-fc2a-582d-985d-914f99e5beb8
12. 11968/25 COMPET.3 Council of the European Union Delegations will find attached document COM(2025) 428 final. Encl. - Data, https://data.consilium.europa.eu/doc/document/ST-11968-2025-INIT/en/pdf
13. Raw Honey From the Socialist Republic of Vietnam: Final Results of Antidumping Duty Changed Circumstances Review - Federal Register, https://www.federalregister.gov/documents/2024/08/07/2024-17418/raw-honey-from-the-socialist-republic-of-vietnam-final-results-of-antidumping-duty-changed
14. Vietnam's Nonmarket Economy (NME) Status | Congress.gov, https://ww.congress.gov/crs-product/IN12326
15. Chuyên gia nói gì về khung thỏa thuận thuế quan giữa Mỹ và Việt Nam? - CafeF, https://cafef.vn/chuyen-gia-noi-gi-ve-khung-thoa-thuan-thue-quan-giua-my-va-viet-nam-188251027151742988.chn
16. Việt Nam – Mỹ: thỏa thuận thuế đối ứng mới 'mở lối' cho các ngành ..., https://vietstock.vn/2025/10/viet-nam-8211-my-thoa-thuan-thue-doi-ung-moi-8216mo-loi8217-cho-cac-nganh-xuat-khau-chu-luc-768-1366001.htm
17. Chuyên gia nói gì về khung thỏa thuận thuế quan giữa Mỹ và Việt Nam?, https://nld.com.vn/chuyen-gia-noi-gi-ve-khung-thoa-thuan-thue-quan-giua-my-va-viet-nam-196251027140924783.htm
18. Federal Register/Vol. 71, No. 95/Wednesday, May 17, 2006/Notices - GovInfo, https://www.govinfo.gov/content/pkg/FR-2006-05-17/pdf/E6-7504.pdf
19. Commerce Initiates Antidumping and Countervailing Duty Investigations of Crystalline Silicon Photovoltaic Cells from Cambodia, Malaysia, Thailand, and the Socialist Republic of Vietnam - International Trade Administration, https://www.trade.gov/commerce-initiates-antidumping-and-countervailing-duty-investigations-crystalline-silicon






