GENERAL INFORMATION OF THE CASE | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Case name: | Thép cacbon chống ăn mòn | |||||
Case number: | Ngày khởi xướng: | 07/11/2016 | ||||
Case type: | Chống lẩn tránh thuế | Decision: | ||||
Product under investigation: | Thép cacbon chống ăn mòn (Corrosion-resistance carbon steel - CORE) | HS Code: | 7210.30.0030/.0060, 7210.41.0000, 7210.49.0030/.0091/.0095, 7210.61.0000, 7210.69.0000, 7210.70.6030/.6060/.6090, 7210.90.6000/.9000, 7212.20.0000, 7212.30.1030/.1090/.3000/.5000, 7212.40.1000/.5000, 7212.50.0000, và 7212.60.0000 | |||
Country/Territory under investigation: | Hoa Kỳ | |||||
Relevant Country/Territory: | Việt Nam | |||||
Category: | Quyết định cuối cùng (áp thuế) | |||||
Status | ||||||
Provisional Measure | Definitive Measure | |||||
Current Status: | Current Status: | |||||
Type of Measure: | Type of Measure: | |||||
Period of Validity: | - | Period of Validity: | - | |||
Decision: ngày: 05-12-2017 | Decision: ngày: 21-05-2018 | |||||
RELEVANT CASES | ||||||
, | ||||||
DECISIONS AND QUESTIONAIRES | ||||||
|
||||||
RELATED NEWS | ||||||