GENERAL INFORMATION OF THE CASE | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Case name: | Sắt, thép hợp kim và không hợp mạ kẽm | |||||
Case number: | Ngày khởi xướng: | 24/07/2018 | ||||
Case type: | Chống bán phá giá | Decision: | ||||
Product under investigation: | Sắt, thép hợp kim và không hợp mạ kẽm (Galvanized steel coils/sheets) | HS Code: | 7210.41.1100; 7210.41.1200; 7210.41.1900; 7210.41.9900; 7210.49.1100; 7210.49.1200; 7210.49.1300; 7210.49.1900; 7210.49.9100; 7210.49.9900; 7212.30.9000; 7225.92.9000, 7225.99.9000; 7226.99.1100; 7226.99.1900; 7226.99.9100; 7226.99.9900. | |||
Country/Territory under investigation: | Malaysia | |||||
Relevant Country/Territory: | Việt Nam, Trung Quốc | |||||
Category: | Đang điều tra | |||||
Status | ||||||
Provisional Measure | Definitive Measure | |||||
Current Status: | Đang điều tra | Current Status: | ||||
Type of Measure: | Type of Measure: | |||||
Period of Validity: | - | Period of Validity: | - | |||
Decision: ngày: 24-10-2018 | Decision: ngày: | |||||
RELEVANT CASES | ||||||
, | ||||||
DECISIONS AND QUESTIONAIRES | ||||||
|
||||||
RELATED NEWS | ||||||