GENERAL INFORMATION OF THE CASE | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Case name: | Thép cuộn nguội hoặc không cuộn nguội | |||||
Case number: | Ngày khởi xướng: | 13/09/2012 | ||||
Case type: | Chống bán phá giá | Decision: | ||||
Product under investigation: | Thép cuộn nguội hoặc không cuộn nguội (cold reduced carbon steel in coils or not in coils) | HS Code: | 7209.1500; 7209.1600; 7209.1700; 7209.1820; 7209.1890; 7209.2500; 7209.2600; 7209.2700; 7209.2810; 7209.2890; 7209.9010; 7209.9090; 7211.2310; 7211.2320; 7211.2330; 7211.2390; 7211.2910; 7211.2920; 7211.2930; 7211.2990 và 7225.5000 | |||
Country/Territory under investigation: | Thái Lan | |||||
Relevant Country/Territory: | Việt Nam | |||||
Category: | Quyết định cuối cùng (áp thuế) | |||||
Status | ||||||
Provisional Measure | Definitive Measure | |||||
Current Status: | Current Status: | Áp thuế | ||||
Type of Measure: | Type of Measure: | |||||
Period of Validity: | - | Period of Validity: | - | |||
Decision: ngày: 30-05-2013 | Decision: ngày: 06-02-2014 | |||||
RELEVANT CASES | ||||||
, | ||||||
DECISIONS AND QUESTIONAIRES | ||||||
|
||||||
RELATED NEWS | ||||||