AR01.AD10 |
Chống bán phá giá |
Một số sản phẩm sợi dài làm từ polyester |
Cộng hòa Ấn Độ,Cộng hòa In-đô-nê-xi-a,Ma-lai-xi-a ,Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
NR01.AC02.AD13-AS01 |
Chống bán phá giá |
Một số sản phẩm đường mía |
Vương quốc Cam-pu-chia, Cộng hòa In-đô-nê-xi-a, Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào,Ma-lai-xi-a ,Cộng hòa liên bang Mi-an-ma |
NR01.AD07 |
Chống bán phá giá |
Màng nhựa BOPP |
Malaysia,Thái Lan,Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
AR01.AD13-AS01 |
Chống bán phá giá |
Một số sản phẩm đường mía |
Vương quốc Thái Lan |
NR02.AD04 |
Chống bán phá giá |
Tôn màu |
Đại Hàn Dân Quốc ,Cộng hòa nhân dân Trung Hoa |
AR02.AD05 |
Chống bán phá giá |
Một số sản phẩm nhôm |
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
ER02.SG04 |
Tự vệ |
Phôi thép và thép dài nhập khẩu |
Toàn cầu |
ER02.SG06 |
Tự vệ |
Phân bón DAP, MAP |
Toàn cầu |
ER01.AD03 |
Chống bán phá giá |
Thép hình chữ H |
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
AR01.AD09 |
Chống bán phá giá |
Một số sản phẩm bột ngọt |
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa,Cộng hòa In-đô-nê-xi-a |
AR01.AD07 |
Chống bán phá giá |
Một số sản phẩm plastic và sản phẩm bằng plastic được làm từ các polyme từ propylen |
Cộng hòa nhân dân Trung Hoa,Vương quốc Thái Lan ,Ma-lai-xi-a |
AC02.AD13-AS01 |
Chống lẩn tránh thuế |
Một số sản phẩm mía đường |
Vương quốc Cam-pu-chia,Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào,Cộng hòa liên bang My-an-ma,Cộng hòa In-đô-nê-xi-a,Ma-lai-xi-a |
AD16 |
Chống bán phá giá |
Một số sản phẩm bàn, ghế |
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa,Ma-lay-xi-a |
ER01.AD02 |
Chống bán phá giá |
Một số mặt hàng thép mạ |
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa,Đại Hàn Dân Quốc |
AD15 |
Chống bán phá giá |
Một số sản phẩm vật liệu hàn |
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa,Vương quốc Thái Lan, Ma-lai-xi-a |
AR01.AD04 |
Chống bán phá giá |
Thép hợp kim hoặc không hợp kim cán phẳng, được sơn |
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
AD14 |
Chống bán phá giá |
Một số sản phẩm Sorbitol |
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, Cộng hòa Ấn Độ,Cộng hòa In-đô-nê-xi-a |
AR01.AD05 |
Chống bán phá giá |
Một số sản phẩm bằng nhôm, hợp kim hoặc không hợp kim, ở dạng thanh, que và hình |
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
NR01.AD04 |
Chống bán phá giá |
Thép hợp kim hoặc không hợp kim được cán phẳng, được sơn |
Công hòa Nhân dân Trung Hoa ,Đại Hàn Dân Quốc |
AD13-AS01 |
Chống bán phá giá |
Một số sản phẩm đường mía |
Vương quốc Thái Lan |
AD12 |
Chống bán phá giá |
Một số sản phẩm thép hình chữ H |
Ma-lai-xi-a |
AD11 |
Chống bán phá giá |
Một số sản phẩm đường lỏng chiết xuất từ tinh bột ngô |
Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa ,Đại Hàn Dân Quốc |
AD10 |
Chống bán phá giá |
Một số sản phẩm sợi dài làm từ polyester |
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa,Cộng hòa Ấn Độ,Cộng hòa In-đô-nê-xi-a,Ma-lai-xi-a |
AR01.AD02 |
Chống bán phá giá |
Thép mạ |
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa,Đại Hàn Dân Quốc |
AR01.AD03 |
Chống bán phá giá |
Thép hình chữ H |
Cộng hòa nhân dân Trung Hoa |
AD09 |
Chống bán phá giá |
Một số sản phẩm bột ngọt |
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa,Cộng hòa In-đô-nê-xi-a |
AD08 |
Chống bán phá giá |
Một số sản phẩm thép cán nguội (ép nguội) dạng cuộn hoặc tấm |
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
ER01.SG06 |
Tự vệ |
Phân bón DAP và MAP |
Toàn cầu |
ER01.SG04 |
Tự vệ |
Phôi thép và thép dài |
Toàn cầu |
AD07 |
Chống bán phá giá |
Một số sản phẩm plastic và sản phẩm bằng plastic được làm từ các polyme từ propylen |
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa,Vương quốc Thái Lan,Ma-lai-xi-a |
AD06 |
Chống bán phá giá |
Một số sản phẩm ván sợi bằng gỗ hoặc bằng các loại vật liệu có chất gỗ khác |
Vương Quốc Thái Lan,Ma-lai-xi-a |
AD05 |
Chống bán phá giá |
Một số sản phẩm bằng nhôm, hợp kim hoặc không hợp kim, ở dạng thanh, que và hình |
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
AD04 |
Chống bán phá giá |
Một số sản phẩm thép hợp kim hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, được sơn hoặc quét vécni hoặc phủ plastic hoặc phủ loại khác |
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa,Đại Hàn Dân quốc |
ER01.AD01 |
Chống bán phá giá |
Thép không gỉ cán nguội |
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, Cộng hòa In-đô-nê-xi-a,Ma-lay-xi-a,Vùng lãnh thổ Đài Loan |
AC01.SG04 |
Chống lẩn tránh thuế |
Thép |
Toàn cầu |
IR01.SG04 |
Tự vệ |
Phôi thép và thép dài |
Toàn cầu |
IR01.SG03 |
Tự vệ |
Bột ngọt |
Toàn cầu |
AR02.AD01 |
Chống bán phá giá |
Thép không gỉ cán nguội |
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (Trung Quốc),Cộng hòa In-đô-nê-xia (Indonesia),Ma-lai-xia,Lãnh thổ Đài Loan |
SG06 |
Tự vệ |
Phân bón |
Toàn cầu |
AD03 |
Chống bán phá giá |
Thép hình chữ H |
Cộng hòa nhân dân Trung Hoa |
SG05 |
Tự vệ |
Tôn màu |
Toàn cầu |
AD02 |
Chống bán phá giá |
Thép mạ (còn gọi là tôn mạ) |
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa,Đại Hàn Dân Quốc |
SG04 |
Tự vệ |
Phôi thép và thép dài |
Toàn cầu |
AR01.AD01 |
Chống bán phá giá |
Thép không gỉ cán nguội |
Cộng hòa nhân dân Trung Hoa,Ma-lai-xi-a,Cộng hòa In-đô-nê-xi-a |
SG03 |
Tự vệ |
MSG |
Toàn cầu |
AD01 |
Chống bán phá giá |
Thép không gỉ cán nguội |
Cộng hòa nhân dân Trung Hoa,Ma-lai-xi-a,Cộng hòa In-đô-nê-xi-a,Lãnh thổ Đài Loan |
SG02 |
Tự vệ |
dầu nành tinh luyện, dầu stearin tinh luyện, dầu olein tinh luyện IV57 |
Toàn cầu |
SG01 |
Tự vệ |
Kính nổi |
Toàn cầu |